Thời gian hiện tại ở Al Ḩārah al Janūbīyah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩārah al Janūbīyah. Đánh bẩy Al Ḩārah al Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩārah al Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩārah al Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩārah al Janūbīyah, dân số ở Al Ḩārah al Janūbīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩārah al Janūbīyah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:42
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩārah al Janūbīyah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Ḩārah al Janūbīyah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'9" 16.3191 |
Kinh độ | 42°48'48" 42.8134 |
Dân số | 80 |
Tính số lượt xem | 144 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,575 |
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,008 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,260,316 |
Sân bay gần Al Ḩārah al Janūbīyah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 69 km 43 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 178 km 111 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 214 km 133 ml |