Thời gian hiện tại ở Qaryat al Jabal, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qaryat al Jabal. Đánh bẩy Qaryat al Jabal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Jabal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Jabal, nhiều khách sạn ở Qaryat al Jabal, dân số ở Qaryat al Jabal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Jabal, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:34
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Jabal, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Qaryat al Jabal, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'10" 16.0194 |
Kinh độ | 43°12'36" 43.21 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,290 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,759 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,539 |
Sân bay gần Qaryat al Jabal, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 119 km 74 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 253 km 157 ml |