Thời gian hiện tại ở Al Lāţī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Lāţī. Đánh bẩy Al Lāţī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Lāţī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Lāţī, nhiều khách sạn ở Al Lāţī, dân số ở Al Lāţī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Lāţī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Lāţī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Lāţī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'13" 16.0204 |
Kinh độ | 43°11'34" 43.1928 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,277 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,692 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,657 |
Sân bay gần Al Lāţī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 117 km 73 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 126 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 253 km 157 ml |