Thời gian hiện tại ở Al Muḩarraqah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Muḩarraqah. Đánh bẩy Al Muḩarraqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muḩarraqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muḩarraqah, nhiều khách sạn ở Al Muḩarraqah, dân số ở Al Muḩarraqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Muḩarraqah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:12
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muḩarraqah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Muḩarraqah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°55'7" 15.9185 |
Kinh độ | 43°11'33" 43.1925 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,535 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,698 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,903 |
Sân bay gần Al Muḩarraqah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 127 km 79 ml |