Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Qiz̧ah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩārat al Qiz̧ah. Đánh bẩy Ḩārat al Qiz̧ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Qiz̧ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Qiz̧ah, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Qiz̧ah, dân số ở Ḩārat al Qiz̧ah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Qiz̧ah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:29
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Qiz̧ah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ḩārat al Qiz̧ah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'13" 16.0035 |
Kinh độ | 43°11'55" 43.1986 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,825 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,710 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,302 |
Sân bay gần Ḩārat al Qiz̧ah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 119 km 74 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 255 km 158 ml |