Thời gian hiện tại ở Al Ḩākimīyah as Suflá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩākimīyah as Suflá. Đánh bẩy Al Ḩākimīyah as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩākimīyah as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩākimīyah as Suflá, nhiều khách sạn ở Al Ḩākimīyah as Suflá, dân số ở Al Ḩākimīyah as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩākimīyah as Suflá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:29
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩākimīyah as Suflá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Ḩākimīyah as Suflá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'6" 16.0851 |
Kinh độ | 43°0'21" 43.0057 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,346 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,656 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,141 |
Sân bay gần Al Ḩākimīyah as Suflá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 101 km 63 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 147 km 91 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 242 km 150 ml |