Thời gian hiện tại ở Ḩajr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩajr. Đánh bẩy Ḩajr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩajr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩajr, nhiều khách sạn ở Ḩajr, dân số ở Ḩajr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩajr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩajr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ḩajr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'18" 16.1217 |
Kinh độ | 43°12'40" 43.211 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 276,436 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,590 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,286,607 |
Sân bay gần Ḩajr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 109 km 68 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 130 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 242 km 151 ml |