Thời gian hiện tại ở Banī aş Şāliḩ, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī aş Şāliḩ. Đánh bẩy Banī aş Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī aş Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī aş Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Banī aş Şāliḩ, dân số ở Banī aş Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī aş Şāliḩ, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:34
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī aş Şāliḩ, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Banī aş Şāliḩ, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°17'33" 16.2924 |
Kinh độ | 43°5'13" 43.087 |
Dân số | 32 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,663 |
Về Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,491 |
Tính số lượt xem | 2,460 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,097 |
Sân bay gần Banī aş Şāliḩ, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 86 km 54 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 152 km 94 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 221 km 137 ml |