Thời gian hiện tại ở Al Khabt ash Shāmī, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Khabt ash Shāmī. Đánh bẩy Al Khabt ash Shāmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Khabt ash Shāmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Khabt ash Shāmī, nhiều khách sạn ở Al Khabt ash Shāmī, dân số ở Al Khabt ash Shāmī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Khabt ash Shāmī, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:52
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Khabt ash Shāmī, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Khabt ash Shāmī, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°16'36" 16.2768 |
Kinh độ | 43°1'58" 43.0328 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,519 |
Về Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,491 |
Tính số lượt xem | 2,517 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,303,711 |
Sân bay gần Al Khabt ash Shāmī, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 84 km 52 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 156 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 221 km 138 ml |