Thời gian hiện tại ở Maḩall Aḩmad ‘Umar, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall Aḩmad ‘Umar. Đánh bẩy Maḩall Aḩmad ‘Umar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Aḩmad ‘Umar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Aḩmad ‘Umar, nhiều khách sạn ở Maḩall Aḩmad ‘Umar, dân số ở Maḩall Aḩmad ‘Umar, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Aḩmad ‘Umar, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:39
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Aḩmad ‘Umar, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Maḩall Aḩmad ‘Umar, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°16'25" 16.2735 |
Kinh độ | 43°1'38" 43.0273 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,070 |
Về Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,491 |
Tính số lượt xem | 2,518 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,131 |
Sân bay gần Maḩall Aḩmad ‘Umar, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 84 km 52 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 156 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 222 km 138 ml |