Thời gian hiện tại ở Z̧ahar al Jamal, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Z̧ahar al Jamal. Đánh bẩy Z̧ahar al Jamal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahar al Jamal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahar al Jamal, nhiều khách sạn ở Z̧ahar al Jamal, dân số ở Z̧ahar al Jamal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Z̧ahar al Jamal, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:28
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahar al Jamal, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Z̧ahar al Jamal, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°16'41" 16.278 |
Kinh độ | 43°2'23" 43.0396 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,822 |
Về Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,491 |
Tính số lượt xem | 2,528 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,296 |
Sân bay gần Z̧ahar al Jamal, Hayran, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 85 km 53 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 155 km 96 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 221 km 138 ml |