Thời gian hiện tại ở Maḩall Ḩammām, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall Ḩammām. Đánh bẩy Maḩall Ḩammām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Ḩammām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Ḩammām, nhiều khách sạn ở Maḩall Ḩammām, dân số ở Maḩall Ḩammām, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Ḩammām, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:53
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Ḩammām, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Maḩall Ḩammām, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°13'60" 16.2333 |
Kinh độ | 43°10'0" 43.1667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,301 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,288 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,842 |
Sân bay gần Maḩall Ḩammām, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 97 km 60 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 141 km 88 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 229 km 142 ml |