Thời gian hiện tại ở At Tuwāthī al A‘lá, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – At Tuwāthī al A‘lá. Đánh bẩy At Tuwāthī al A‘lá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Tuwāthī al A‘lá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Tuwāthī al A‘lá, nhiều khách sạn ở At Tuwāthī al A‘lá, dân số ở At Tuwāthī al A‘lá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở At Tuwāthī al A‘lá, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:50
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Tuwāthī al A‘lá, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về At Tuwāthī al A‘lá, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°14'31" 16.242 |
Kinh độ | 43°14'60" 43.2499 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,810 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,310 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,143 |
Sân bay gần At Tuwāthī al A‘lá, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 102 km 63 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 135 km 84 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 230 km 143 ml |