Thời gian hiện tại ở Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maqtal ash Shaykhayn al Asfal. Đánh bẩy Maqtal ash Shaykhayn al Asfal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maqtal ash Shaykhayn al Asfal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, nhiều khách sạn ở Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, dân số ở Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:58
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°17'2" 16.2839 |
Kinh độ | 43°14'10" 43.2362 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,785 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 14,997 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,262,026 |
Sân bay gần Maqtal ash Shaykhayn al Asfal, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 98 km 61 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 139 km 86 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 225 km 140 ml |