Thời gian hiện tại ở Al Ḩawlah al ‘Ālī, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩawlah al ‘Ālī. Đánh bẩy Al Ḩawlah al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩawlah al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩawlah al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Al Ḩawlah al ‘Ālī, dân số ở Al Ḩawlah al ‘Ālī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩawlah al ‘Ālī, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:52
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩawlah al ‘Ālī, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩawlah al ‘Ālī, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'51" 16.1476 |
Kinh độ | 43°25'40" 43.4279 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,484 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,521 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,540 |
Sân bay gần Al Ḩawlah al ‘Ālī, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 114 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 123 km 76 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 246 km 153 ml |