Thời gian hiện tại ở Ḩadabat Daḩrūj, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩadabat Daḩrūj. Đánh bẩy Ḩadabat Daḩrūj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadabat Daḩrūj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadabat Daḩrūj, nhiều khách sạn ở Ḩadabat Daḩrūj, dân số ở Ḩadabat Daḩrūj, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadabat Daḩrūj, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:26
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadabat Daḩrūj, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ḩadabat Daḩrūj, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'48" 16.03 |
Kinh độ | 43°36'7" 43.6019 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,820 |
Về Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 41,211 |
Tính số lượt xem | 5,205 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,287 |
Sân bay gần Ḩadabat Daḩrūj, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 91 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 145 km 90 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 265 km 165 ml |