Thời gian hiện tại ở Ghārib al Mukārimah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib al Mukārimah. Đánh bẩy Ghārib al Mukārimah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib al Mukārimah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib al Mukārimah, nhiều khách sạn ở Ghārib al Mukārimah, dân số ở Ghārib al Mukārimah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib al Mukārimah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:04
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib al Mukārimah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ghārib al Mukārimah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'8" 16.0523 |
Kinh độ | 43°26'5" 43.4347 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,816 |
Về Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,054 |
Tính số lượt xem | 10,644 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,204 |
Sân bay gần Ghārib al Mukārimah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 106 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 131 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 256 km 159 ml |