Thời gian hiện tại ở Al Mudirīyah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Mudirīyah. Đánh bẩy Al Mudirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mudirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mudirīyah, nhiều khách sạn ở Al Mudirīyah, dân số ở Al Mudirīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mudirīyah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:11
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mudirīyah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Mudirīyah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°2'5" 16.0346 |
Kinh độ | 43°25'43" 43.4287 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,800 |
Về Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,054 |
Tính số lượt xem | 10,644 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,971 |
Sân bay gần Al Mudirīyah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 106 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 132 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 258 km 160 ml |