Thời gian hiện tại ở Al Maḩfārī, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Maḩfārī. Đánh bẩy Al Maḩfārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩfārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩfārī, nhiều khách sạn ở Al Maḩfārī, dân số ở Al Maḩfārī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maḩfārī, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:46
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩfārī, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Maḩfārī, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'53" 16.0314 |
Kinh độ | 43°25'47" 43.4296 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,337 |
Về Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 38,874 |
Tính số lượt xem | 2,459 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,077 |
Sân bay gần Al Maḩfārī, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 105 km 65 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 132 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 258 km 161 ml |