Thời gian hiện tại ở Kuḩlān ash Sharaf, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Kuḩlān ash Sharaf. Đánh bẩy Kuḩlān ash Sharaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuḩlān ash Sharaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuḩlān ash Sharaf, nhiều khách sạn ở Kuḩlān ash Sharaf, dân số ở Kuḩlān ash Sharaf, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kuḩlān ash Sharaf, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:04
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuḩlān ash Sharaf, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Kuḩlān ash Sharaf, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°4'60" 16.0833 |
Kinh độ | 43°22'0" 43.3667 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,816 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,550 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,204 |
Sân bay gần Kuḩlān ash Sharaf, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 114 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 123 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 251 km 156 ml |