Thời gian hiện tại ở Ghārib Şawālib, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib Şawālib. Đánh bẩy Ghārib Şawālib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib Şawālib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib Şawālib, nhiều khách sạn ở Ghārib Şawālib, dân số ở Ghārib Şawālib, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib Şawālib, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:21
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib Şawālib, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ghārib Şawālib, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'50" 16.1472 |
Kinh độ | 43°21'27" 43.3575 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,494 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,593 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,768 |
Sân bay gần Ghārib Şawālib, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 118 km 73 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 119 km 74 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 244 km 151 ml |