Thời gian hiện tại ở Bayt ar Raḩbānī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Bayt ar Raḩbānī. Đánh bẩy Bayt ar Raḩbānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt ar Raḩbānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt ar Raḩbānī, nhiều khách sạn ở Bayt ar Raḩbānī, dân số ở Bayt ar Raḩbānī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt ar Raḩbānī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:06
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt ar Raḩbānī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Bayt ar Raḩbānī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'15" 16.0541 |
Kinh độ | 43°23'10" 43.3862 |
Dân số | 12 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,816 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,550 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,208 |
Sân bay gần Bayt ar Raḩbānī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 111 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 127 km 79 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 255 km 158 ml |