Thời gian hiện tại ở As Sāmiţah, Qafl Shamer, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qafl Shamer, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – As Sāmiţah. Đánh bẩy As Sāmiţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāmiţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāmiţah, nhiều khách sạn ở As Sāmiţah, dân số ở As Sāmiţah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sāmiţah, Qafl Shamer, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāmiţah, Qafl Shamer, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về As Sāmiţah, Qafl Shamer, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'18" 15.9382 |
Kinh độ | 43°18'51" 43.3143 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,669 |
Về Qafl Shamer, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 50,439 |
Tính số lượt xem | 2,092 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,969 |
Sân bay gần As Sāmiţah, Qafl Shamer, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 110 km 69 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 132 km 82 ml |