Thời gian hiện tại ở Marāḩ Banī Jubrān, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Marāḩ Banī Jubrān. Đánh bẩy Marāḩ Banī Jubrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marāḩ Banī Jubrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marāḩ Banī Jubrān, nhiều khách sạn ở Marāḩ Banī Jubrān, dân số ở Marāḩ Banī Jubrān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Marāḩ Banī Jubrān, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:06
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marāḩ Banī Jubrān, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Marāḩ Banī Jubrān, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'26" 15.9406 |
Kinh độ | 43°19'17" 43.3215 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,545 |
Về Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 49,227 |
Tính số lượt xem | 6,969 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,297 |
Sân bay gần Marāḩ Banī Jubrān, Aslem, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 110 km 68 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 82 ml |