Thời gian hiện tại ở Al Maţbaqīyah, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Maţbaqīyah. Đánh bẩy Al Maţbaqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maţbaqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maţbaqīyah, nhiều khách sạn ở Al Maţbaqīyah, dân số ở Al Maţbaqīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maţbaqīyah, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:30
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maţbaqīyah, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Maţbaqīyah, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'17" 16.0047 |
Kinh độ | 43°25'9" 43.4191 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,889 |
Về Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 38,874 |
Tính số lượt xem | 2,470 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,828 |
Sân bay gần Al Maţbaqīyah, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 105 km 65 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 134 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 261 km 162 ml |