Thời gian hiện tại ở Al Bakīlī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Bakīlī. Đánh bẩy Al Bakīlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Bakīlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Bakīlī, nhiều khách sạn ở Al Bakīlī, dân số ở Al Bakīlī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Bakīlī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:37
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Bakīlī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Bakīlī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°54'54" 15.915 |
Kinh độ | 43°38'16" 43.6379 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,832 |
Về Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 4,171 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,331 |
Sân bay gần Al Bakīlī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 80 km 50 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 157 km 98 ml |