Thời gian hiện tại ở Banī al Wurrī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī al Wurrī. Đánh bẩy Banī al Wurrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī al Wurrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī al Wurrī, nhiều khách sạn ở Banī al Wurrī, dân số ở Banī al Wurrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī al Wurrī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:03
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī al Wurrī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Banī al Wurrī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°55'24" 15.9234 |
Kinh độ | 43°38'13" 43.6369 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,816 |
Về Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 4,170 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,198 |
Sân bay gần Banī al Wurrī, Al Maghrabah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 80 km 50 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 156 km 97 ml |