Thời gian hiện tại ở Ḩidāb, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩidāb. Đánh bẩy Ḩidāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩidāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩidāb, nhiều khách sạn ở Ḩidāb, dân số ở Ḩidāb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩidāb, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:43
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩidāb, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩidāb, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°43'37" 15.7269 |
Kinh độ | 43°44'45" 43.7457 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,935 |
Về Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 3,575 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,301 |
Sân bay gần Ḩidāb, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 59 km 36 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 180 km 112 ml |