Thời gian hiện tại ở Maḩall al Hajar, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall al Hajar. Đánh bẩy Maḩall al Hajar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall al Hajar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall al Hajar, nhiều khách sạn ở Maḩall al Hajar, dân số ở Maḩall al Hajar, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall al Hajar, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:05
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall al Hajar, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Maḩall al Hajar, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°40'24" 15.6732 |
Kinh độ | 43°42'41" 43.7114 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,417 |
Về Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 3,571 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,408 |
Sân bay gần Maḩall al Hajar, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 59 km 37 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 182 km 113 ml |