Thời gian hiện tại ở Al Mūqir, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Mūqir. Đánh bẩy Al Mūqir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mūqir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mūqir, nhiều khách sạn ở Al Mūqir, dân số ở Al Mūqir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mūqir, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mūqir, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Mūqir, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°44'52" 15.7479 |
Kinh độ | 43°38'6" 43.635 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,836 |
Về Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,707 |
Tính số lượt xem | 1,648 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,403 |
Sân bay gần Al Mūqir, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 70 km 44 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 170 km 106 ml |