Tất cả các múi giờ ở Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sharas – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:08
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Khawlān
- Al Mūqir
- Banī Ḩumayd
- Al Khushbī
- Bayt al ‘Assāl
- Jandalah
- Sūq as Sabt
- Shu‘ayyir
- Şalabah
- Al Qara‘
- Al ‘Uţfah
- Al Ḩadabah
- Bayt Qadam
- Maḩall Banī ad Darīb
- Riḩabah
- Tabiq
- Maḩall al Maqāwir
- Sīd
- Maḩall Shākah
- Maḩall Sa‘dān
- Qal‘at al Fayşalī
- Ḩaşb
- Z̧ahrat Bin Naşşār
- ‘Irqān
- Şalabah
- Sharas
- Maswar
- Ar Raqqah
- Maḩall al Jawmar
- Magharrah
- Jaḩāwir
- Madar
- Al Mirqa‘ī
- Aş Şu‘ayfīyah
- Ad Dārayn
- ‘Ashūqah
- Maḩall al Qaranah
- ‘Ar‘ar
- Al Ghabbayshah
- Qaryat Shi‘ār
- Al Mawīr
- Qal‘at al Ashram
- Shiras
- Ash Shabakah
Về Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,707 |
Tính số lượt xem | 1,616 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,490 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,259,597 |