Thời gian hiện tại ở Qaryat Shi‘ār, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qaryat Shi‘ār. Đánh bẩy Qaryat Shi‘ār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Shi‘ār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Shi‘ār, nhiều khách sạn ở Qaryat Shi‘ār, dân số ở Qaryat Shi‘ār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Shi‘ār, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:43
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Shi‘ār, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Qaryat Shi‘ār, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°45'23" 15.7563 |
Kinh độ | 43°37'49" 43.6302 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 276,774 |
Về Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,707 |
Tính số lượt xem | 1,627 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,289,475 |
Sân bay gần Qaryat Shi‘ār, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 71 km 44 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 169 km 105 ml |