Thời gian hiện tại ở Ash Shabakah, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ash Shabakah. Đánh bẩy Ash Shabakah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shabakah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shabakah, nhiều khách sạn ở Ash Shabakah, dân số ở Ash Shabakah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ash Shabakah, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:56
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shabakah, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ash Shabakah, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°42'23" 15.7065 |
Kinh độ | 43°39'44" 43.6622 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,521 |
Về Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,707 |
Tính số lượt xem | 1,651 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,321,015 |
Sân bay gần Ash Shabakah, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 66 km 41 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 176 km 109 ml |