Thời gian hiện tại ở Maḩall Banī ad Darīb, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall Banī ad Darīb. Đánh bẩy Maḩall Banī ad Darīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Banī ad Darīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Banī ad Darīb, nhiều khách sạn ở Maḩall Banī ad Darīb, dân số ở Maḩall Banī ad Darīb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Banī ad Darīb, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:53
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Banī ad Darīb, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Maḩall Banī ad Darīb, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°41'36" 15.6933 |
Kinh độ | 43°40'54" 43.6817 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,925 |
Về Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 15,707 |
Tính số lượt xem | 1,653 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,324,686 |
Sân bay gần Maḩall Banī ad Darīb, Sharas, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 63 km 39 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 178 km 111 ml |