Thời gian hiện tại ở Mabḩaş, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Mabḩaş. Đánh bẩy Mabḩaş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mabḩaş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mabḩaş, nhiều khách sạn ở Mabḩaş, dân số ở Mabḩaş, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Mabḩaş, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mabḩaş, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Mabḩaş, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°53'55" 15.8986 |
Kinh độ | 43°16'9" 43.2691 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,820 |
Về Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,779 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,273 |
Sân bay gần Mabḩaş, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 113 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 83 ml |