Thời gian hiện tại ở Al Buţayḩī, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Buţayḩī. Đánh bẩy Al Buţayḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buţayḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buţayḩī, nhiều khách sạn ở Al Buţayḩī, dân số ở Al Buţayḩī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Buţayḩī, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:13
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buţayḩī, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Buţayḩī, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°34'11" 15.5696 |
Kinh độ | 43°22'36" 43.3768 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,800 |
Về Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,272 |
Tính số lượt xem | 6,266 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,979 |
Sân bay gần Al Buţayḩī, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 92 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 170 km 106 ml |