Thời gian hiện tại ở Ḩajjah, Ḩajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ḩajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩajjah. Đánh bẩy Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩajjah, nhiều khách sạn ở Ḩajjah, dân số ở Ḩajjah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩajjah, Ḩajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:25
:38 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩajjah, Ḩajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ḩajjah, Ḩajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°41'39" 15.6943 |
Kinh độ | 43°36'21" 43.6058 |
Dân số | 43,549 |
Tính số lượt xem | 43,870 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 270,837 |
Về Ḩajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 1,819 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,230,892 |
Sân bay gần Ḩajjah, Ḩajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 71 km 44 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 173 km 107 ml |