Thời gian hiện tại ở Wādī al Judaylī, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Wādī al Judaylī. Đánh bẩy Wādī al Judaylī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Judaylī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Judaylī, nhiều khách sạn ở Wādī al Judaylī, dân số ở Wādī al Judaylī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī al Judaylī, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:30
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Judaylī, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Wādī al Judaylī, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°39'11" 15.6531 |
Kinh độ | 43°28'13" 43.4703 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 275,210 |
Về Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 2,052 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,275,779 |
Sân bay gần Wādī al Judaylī, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 83 km 52 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 168 km 104 ml |