Thời gian hiện tại ở Al Mawkhal Lujj Shāni‘, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Mawkhal Lujj Shāni‘. Đánh bẩy Al Mawkhal Lujj Shāni‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mawkhal Lujj Shāni‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mawkhal Lujj Shāni‘, nhiều khách sạn ở Al Mawkhal Lujj Shāni‘, dân số ở Al Mawkhal Lujj Shāni‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Mawkhal Lujj Shāni‘, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:40
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mawkhal Lujj Shāni‘, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Mawkhal Lujj Shāni‘, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°14'14" 16.2371 |
Kinh độ | 43°22'56" 43.3822 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,300 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 23,052 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,648 |
Sân bay gần Al Mawkhal Lujj Shāni‘, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 113 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 235 km 146 ml |