Thời gian hiện tại ở ‘Aḑūr al ‘Awaş, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – ‘Aḑūr al ‘Awaş. Đánh bẩy ‘Aḑūr al ‘Awaş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aḑūr al ‘Awaş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aḑūr al ‘Awaş, nhiều khách sạn ở ‘Aḑūr al ‘Awaş, dân số ở ‘Aḑūr al ‘Awaş, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Aḑūr al ‘Awaş, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:28
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aḑūr al ‘Awaş, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về ‘Aḑūr al ‘Awaş, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°17'1" 16.2837 |
Kinh độ | 43°24'59" 43.4165 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 283,007 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 23,175 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,341,389 |
Sân bay gần ‘Aḑūr al ‘Awaş, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 112 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 78 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 231 km 144 ml |