Thời gian hiện tại ở Qarn Şawqah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qarn Şawqah. Đánh bẩy Qarn Şawqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarn Şawqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarn Şawqah, nhiều khách sạn ở Qarn Şawqah, dân số ở Qarn Şawqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qarn Şawqah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:42
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarn Şawqah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Qarn Şawqah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°26'9" 16.4359 |
Kinh độ | 43°25'54" 43.4317 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,832 |
Về Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 30,641 |
Tính số lượt xem | 6,787 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,031 |
Sân bay gần Qarn Şawqah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 104 km 65 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 216 km 134 ml |