Thời gian hiện tại ở Dār al Ḩumayrā’, Al Maflahy, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maflahy, Muḩāfaz̧at Laḩij – Dār al Ḩumayrā’. Đánh bẩy Dār al Ḩumayrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dār al Ḩumayrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dār al Ḩumayrā’, nhiều khách sạn ở Dār al Ḩumayrā’, dân số ở Dār al Ḩumayrā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dār al Ḩumayrā’, Al Maflahy, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:46
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dār al Ḩumayrā’, Al Maflahy, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Dār al Ḩumayrā’, Al Maflahy, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°48'45" 13.8124 |
Kinh độ | 45°9'33" 45.1593 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,893 |
Về Al Maflahy, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 38,524 |
Tính số lượt xem | 1,668 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,243,286 |
Sân bay gần Dār al Ḩumayrā’, Al Maflahy, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 210 km 131 ml |