Thời gian hiện tại ở ‘Alī ‘Abd Allāh, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – ‘Alī ‘Abd Allāh. Đánh bẩy ‘Alī ‘Abd Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī ‘Abd Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī ‘Abd Allāh, nhiều khách sạn ở ‘Alī ‘Abd Allāh, dân số ở ‘Alī ‘Abd Allāh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Alī ‘Abd Allāh, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:24
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī ‘Abd Allāh, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về ‘Alī ‘Abd Allāh, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 12°46'3" 12.7675 |
Kinh độ | 44°2'18" 44.0384 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,814 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 7,028 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,241,749 |
Sân bay gần ‘Alī ‘Abd Allāh, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
JIB | Djibouti-Ambouli International Airport | 166 km 103 ml |