Thời gian hiện tại ở Al Bāzī, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Al Bāzī. Đánh bẩy Al Bāzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Bāzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Bāzī, nhiều khách sạn ở Al Bāzī, dân số ở Al Bāzī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Bāzī, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:44 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Bāzī, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Al Bāzī, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 12°55'60" 12.9333 |
Kinh độ | 43°53'44" 43.8955 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,397 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 6,922 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,389 |
Sân bay gần Al Bāzī, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
JIB | Djibouti-Ambouli International Airport | 174 km 108 ml |