Thời gian hiện tại ở Am Laşbah as Suflá, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Am Laşbah as Suflá. Đánh bẩy Am Laşbah as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Am Laşbah as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Am Laşbah as Suflá, nhiều khách sạn ở Am Laşbah as Suflá, dân số ở Am Laşbah as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Am Laşbah as Suflá, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:42
:24 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Am Laşbah as Suflá, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Am Laşbah as Suflá, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 12°55'42" 12.9282 |
Kinh độ | 43°53'60" 43.8999 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,378 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 6,919 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,232,998 |
Sân bay gần Am Laşbah as Suflá, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
JIB | Djibouti-Ambouli International Airport | 173 km 108 ml |