Thời gian hiện tại ở Am Laşbah al ‘Ulyā, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Am Laşbah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Am Laşbah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Am Laşbah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Am Laşbah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Am Laşbah al ‘Ulyā, dân số ở Am Laşbah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Am Laşbah al ‘Ulyā, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:09
:33 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Am Laşbah al ‘Ulyā, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Am Laşbah al ‘Ulyā, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 12°56'13" 12.9369 |
Kinh độ | 43°53'45" 43.8959 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,284 |
Về Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 45,808 |
Tính số lượt xem | 6,886 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,231,421 |
Sân bay gần Am Laşbah al ‘Ulyā, Al Madaribah Wa Al Arah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
JIB | Djibouti-Ambouli International Airport | 174 km 108 ml |