Thời gian hiện tại ở ‘Arākibah, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – ‘Arākibah. Đánh bẩy ‘Arākibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arākibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arākibah, nhiều khách sạn ở ‘Arākibah, dân số ở ‘Arākibah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Arākibah, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:15
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arākibah, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về ‘Arākibah, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°28'56" 13.4822 |
Kinh độ | 43°48'36" 43.8099 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 339,590 |
Về Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 62,471 |
Tính số lượt xem | 16,050 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,290,015 |
Sân bay gần ‘Arākibah, Maqbanah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 226 km 140 ml |