Thời gian hiện tại ở Ḩaşab al Ḩuwayj, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩaşab al Ḩuwayj. Đánh bẩy Ḩaşab al Ḩuwayj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaşab al Ḩuwayj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaşab al Ḩuwayj, nhiều khách sạn ở Ḩaşab al Ḩuwayj, dân số ở Ḩaşab al Ḩuwayj, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩaşab al Ḩuwayj, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:02
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaşab al Ḩuwayj, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ḩaşab al Ḩuwayj, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°18'37" 13.3102 |
Kinh độ | 43°44'14" 43.7372 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,258 |
Về Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 119,818 |
Tính số lượt xem | 6,482 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,173 |
Sân bay gần Ḩaşab al Ḩuwayj, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 246 km 153 ml |