Thời gian hiện tại ở Ḩusayb al Quraymā’, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩusayb al Quraymā’. Đánh bẩy Ḩusayb al Quraymā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusayb al Quraymā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusayb al Quraymā’, nhiều khách sạn ở Ḩusayb al Quraymā’, dân số ở Ḩusayb al Quraymā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩusayb al Quraymā’, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:16
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusayb al Quraymā’, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḩusayb al Quraymā’, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°16'9" 13.2692 |
Kinh độ | 43°32'8" 43.5355 |
Dân số | 77 |
Tính số lượt xem | 140 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,927 |
Về Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 119,818 |
Tính số lượt xem | 6,304 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,164 |
Sân bay gần Ḩusayb al Quraymā’, Mawza, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 256 km 159 ml |