Thời gian hiện tại ở Akamat Ḩubaysh, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Akamat Ḩubaysh. Đánh bẩy Akamat Ḩubaysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Akamat Ḩubaysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Akamat Ḩubaysh, nhiều khách sạn ở Akamat Ḩubaysh, dân số ở Akamat Ḩubaysh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Akamat Ḩubaysh, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:42
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Akamat Ḩubaysh, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Akamat Ḩubaysh, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°29'30" 13.4916 |
Kinh độ | 43°59'44" 43.9956 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,561 |
Về Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 112,653 |
Tính số lượt xem | 2,121 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,303,683 |
Sân bay gần Akamat Ḩubaysh, Al Misrakh, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 222 km 138 ml |